XE TẢI HD72 GẮN CẨU 3 TẤN
Xe cẩu tự hành Hyundai HD72
Hyundai HD72 là dòng xe tải nhẹ của hãng Hyundai Hàn Quốc, tải trọng mà xe Hyundai HD72 được phép chở khi gắn cẩu là 3 tấn. Xe cẩu tự hành Hyundai HD72 đã khẳng định được uy tín và chất lượng trên thế giới cũng như ở thị trường Việt Nam trong thời gian qua.
Thông số xe cẩu hyundai hd72
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. Thông số xe |
||||
1 | Loại phương tiện |
Xe ô tô tải có cần cẩu |
||
2 | Nhãn hiệu số loại |
HD72 2011 – URV 370 |
||
3 | Công thức lái |
4 x 2 |
||
4 | Cabin , điều hòa, gương chỉnh điện |
Cabin lật , có |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
6200 x 2300 x 2640 |
|
2 | Chiều dài cơ sở | Mm |
3755 |
|
3 | Vệt bánh xe trước sau | Mm |
1910/1860 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
5465 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
5800 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
11460 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
96 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
33.5 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 23 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
5.7 |
|
5 | Lốp xe |
8.25 – 16 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 6 số tiến + 01 số lùi |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
D4DB |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 04 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xy lanh |
3760 |
||
4 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút |
96/2900 |
|
6.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sat khô lò xo xoắn |
||
7. Thông số về Thùng Chuyên Dụng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
Ô tô tải gắn cẩu |
|
2 |
Kích thước lòng thùng |
mm |
4800 x 2300 x 550 |
|
3 |
Chất liệu làm thùng thép |
Thép SS400 |
3 mm |
|
4 |
Cẩu tự hành |
Model |
UNIC 370 |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|||
Tình trạng |
Mới 100% nhập khẩu nguyên cây |
|||
Kiểu loại |
|
|||
Quy cách đóng thùng |
||||
1 |
Dầm dọc |
|
||
2 |
Dầm ngàng |
|
||
3 |
Sàn thùng |
|
||
4 |
Thành thùng |
|
||
5 |
Hệ thống cản |
|
||
6 |
Hệ thống gông chassi thùng |
|
||
7 |
Sơn |
|